- gefühllos
- - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {hard-hearted} không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, điên rồ, ngu dại - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì, nặng nề - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa - {soulless} không có tâm hồn, không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường - {unfeeling} không cảm động, tàn nhẫn - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm = gefühllos [gegen] {insensible [to]}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.